Bàn phím:
Từ điển:
 
humaniser

ngoại động từ

  • nhân tính hóa
    • La fable humanise les animaux: ngụ ngôn nhân tính hóa loài vật
  • làm cho hợp với con người, làm cho hợp với sức người
    • Humaniser l'héroïsme: làm cho chủ nghĩa anh hùng hợp với sức người
  • nhân đạo hóa, văn minh hóa
    • Humaniser les moeurs: văn minh hóa phong tục

phản nghĩa

=Déshumaniser