Bàn phím:
Từ điển:
 
huit

{{huit}}

tính từ

  • tám
    • Dans huit jours: trong tám ngày nữa
  • (thứ) tám
    • Page huit: trang tám
    • en huit: trong tám ngày nữa
    • D'aujourd'hui en huit: từ hôm nay đến tám ngày nữa, ngày này tuần sau

danh từ giống đực

  • số tám
    • Ecrire un grand huit: viết một số tám lớn
  • mồng tám
    • Le huit de ce mois: mồng tám tháng này
  • (đánh bài) (đánh cờ) con tám
    • Huit de carreau: con tám rô
  • hình con số tám