Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huissier
huit
huit-reflets
huitain
huitaine
huitante
huitième
huitièmement
huître
huîtrier
huîtrière
hulotte
hululement
hululer
hum
humage
humain
humain
humainement
humanisable
humanisation
humaniser
humanisme
humaniste
humanitaire
humanitarisme
humanitariste
humanité
humanité
humanoïde
huissier
danh từ giống đực
người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...)
Huissier du Ministère de l'Intérieur
:
người đón khách ở bộ Nội vụ
nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn, các viện...)
nhân viên chấp hành (ở tòa án); (từ cũ, nghĩa cũ) mõ tòa