Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảm xúc
Cẩm Xuyên
Cẩm Yên
cám
cấm
cám cảnh
cấm chỉ
cấm cố
cấm cửa
cám dỗ
cấm địa
cấm khẩu
cám ơn
Cấm Sơn
cấm thành
cấm vận
cạm bẫy
can
cân
can án
cân bàn
cân bằng
Can chi
can, chi
can chi
cân đai
can đảm
cân đối
can liên (liên can)
Can Lộc
cảm xúc
đg. (hoặc d.). Rung động trong lòng do tiếp xúc với sự việc gì. Người dễ cảm xúc. Bài thơ gây cảm xúc mạnh.