Bàn phím:
Từ điển:
 

súc tích

  • đgt (H. súc: chứa, cất; tích: dồn lại) Chứa chất lại: Súc tích của cải.
  • tt Cô đọng: Tập hợp một cách những điểm chính của học thuyết Mác (PhVĐồng); Bài văn này súc tích.