Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
home
homélie
homéomorphe
homéomorphisme
homéopathe
homéopathie
homéopathique
homéostasie
homéostat
homéotherme
homéothermie
homérique
homespun
homicide
homilétique
hominisation
hommage
hommage
hommasse
homme
homme-grenouille
homme-orchestre
homme-sandwich
homo
homocentrique
homocerque
homochromie
homocinétique
homocyclique
homodonte
home
danh từ giống đực
nhà, gia đình