Bàn phím:
Từ điển:
 
holocauste

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh
  • (nghĩa bóng) sự hy sinh, sự hiến thân
    • S'offrir en holocauste à la patrie: hiến thân cho tổ quốc