Bàn phím:
Từ điển:
 
hocher

ngoại động từ

  • (Hocher la tête) lắc đầu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lắc, lay
    • Bergeronnette qui hoche sa queue: chim chìa vôi lắc lắc cái đuôi
    • Hocher des pommes: lay cho rụng táo