Bàn phím:
Từ điển:
 
hier

phó từ

  • hôm qua
  • gần đây, mới đây
    • Des techniques hier inconnues: những kỹ thuật mới đây còn chưa biết
    • homme d'hier: kẻ mới giàu sang
    • ne pas être né d'hier: có nhiều kinh nghiệm

danh từ giống đực

  • ngày hôm qua
    • Vous aviez tout hier pour réfléchir: anh đã có cả ngày hôm qua để suy nghĩ

phản nghĩa

=Aujourd'hui; demain