Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sờ sờ
sở
sở cầu
sở cầu
sở cậy
Sở Dầu
sở dĩ
sở đắc
sở đoản
sở hữu
sở khanh
sở kiến
Sở Liêu
sở nguyện
sở tại
sở thích
sở thú
sở tiên
sở trường
sở ước
Sở Vương
sớ
sợ
sợ hãi
sợ sệt
sởi
sợi
sợi đèn
sơm lâm
sơm sớm
sờ sờ
tt Rành rành; rõ ràng: Làm chi để tiếng sờ sờ về sau (BCKN); Bao diêm sờ sờ trước mắt mà cứ đi tìm.