Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sơ thẩm
sơ thảo
sơ ý
sờ
sờ mó
sờ sẫm
sờ soạng
sờ sờ
sở
sở cầu
sở cầu
sở cậy
Sở Dầu
sở dĩ
sở đắc
sở đoản
sở hữu
sở khanh
sở kiến
Sở Liêu
sở nguyện
sở tại
sở thích
sở thú
sở tiên
sở trường
sở ước
Sở Vương
sớ
sợ
sơ thẩm
đgt, tt (H. sơ: mới; thẩm: xét) Xét xử một vụ án lần thứ nhất: Sau khi nghe toà án sơ thẩm tuyên án, bị cáo đã kí giấy chống án.