Bàn phím:
Từ điển:
 

sơ mi

  • sơ-mi1 (F. chemise) dt. áo kiểu âu, cổ đứng hoặc cổ bẻ: may chiếc sơ-mi.
  • sơ-mi2 (F. chemise) dt. Bao làm bằng bìa cứng để đựng giấy tờ, hồ sơ.
  • sơ-mi3 (F. chemise) dt. Nòng máy.