Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sơ hở
sơ kết
sơ khai
sơ khảo
sơ khoáng
sơ lậu
sơ lược
sơ - mi
sơ mi
sơ nhiễm
Sơ Pai
sơ qua
sơ sài
sơ sinh
sơ sơ
sơ suất
sơ tán
sơ thẩm
sơ thảo
sơ ý
sờ
sờ mó
sờ sẫm
sờ soạng
sờ sờ
sở
sở cầu
sở cầu
sở cậy
Sở Dầu
sơ hở
đgt. Sơ ý, để lộ ra cái cần giữ kín hoặc cần bảo vệ: Lợi dụng lúc chủ nhà sơ hở, tên gian lẻn vào nhà lấy đồ đạc.