Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sót
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sốt phát ban
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sột
sọt
sột soạt
sơ
sơ bộ
sơ cảo
sơ cấp
sơ cơm
sơ đẳng
sơ đồ
sơ giải
sơ giản
sơ giao
sơ học
sơ hở
sơ kết
sơ khai
sơ khảo
sơ khoáng
sơ lậu
sót
đgt. Còn lại hoặc thiếu một số, một phần nào đó, do sơ ý hoặc quên: chẳng để sót một ai trong danh sách còn sót lại mấy đồng trong túi viết sót mấy chữ.