Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sống trâu
sóng triều
soóc
sộp
sốt
sót
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sốt phát ban
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sột
sọt
sột soạt
sơ
sơ bộ
sơ cảo
sơ cấp
sơ cơm
sơ đẳng
sơ đồ
sơ giải
sơ giản
sơ giao
sơ học
sơ hở
sống trâu
Chỗ gồ ghề trên đường cái : Đường có nhiều sống trâu.