Bàn phím:
Từ điển:
 
hélice

danh từ giống cái

  • (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc
  • (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt
    • Hélices d'un avion: chong chóng máy bay, cánh quạt máy bay
    • Hélice d'un navire: chân vịt tàu thủy