Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
so mẫu
so sánh
sô vanh
sò
sồ
sò huyết
sồ sề
sổ
sỏ
sổ chi
sổ điền
sổ gấu
sổ lồng
sổ lòng
sổ mũi
sổ sách
sổ tang
sổ tay
sổ thu
sổ toẹt
sỗ
sỗ sàng
số
số âm
số ảo
số bị chia
số bị nhân
số chẵn
số chia
số dư
so mẫu
(lý) So sánh một dụng cụ đo với một bản vị đo lường rất chính xác chọn làm mẫu chung để chia độ hoặc để ghi cho biết sau mà dùng: So mmẫu một cái am-pe-kế.