Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hébreu
hécatombe
hectare
hectique
hecto
hectogramme
hectolitre
hectomètre
hectométrique
hectowatt
hédonisme
hédoniste
hégélianisme
hégélien
hégémonie
hégire
heiduque
heimatlos
hein
hélas
hélépole
héler
hélianthe
hélianthème
hélianthine
héliaque
héliaste
hélice
héliciculteur
héliciculture
hébreu
tính từ
(thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa); (thuộc) tiếng Hê-brơ
Le peuple hébreu
:
dân tộc Hê-brơ
Un texte hébreu
:
một bản tiếng Hê-brơ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Hê-brơ
(thân mật) ngôn ngữ khó hiểu