Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
so bì
so bóng ngán lời
sô- cô- la
sô cô la
so đo
so đọ
so đũa
sô gai
so kè
so le
so mẫu
so sánh
sô vanh
sò
sồ
sò huyết
sồ sề
sổ
sỏ
sổ chi
sổ điền
sổ gấu
sổ lồng
sổ lòng
sổ mũi
sổ sách
sổ tang
sổ tay
sổ thu
sổ toẹt
so bì
đgt. So sánh hơn thiệt, không muốn mình thua thiệt: so bì nhau từng đồng Anh em trong gia đình chớ có so bì nhau so bì việc nọ việc kia.