Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haut-le-coeur
haut-le-corps
haut-parleur
haut-relief
hautain
hautbois
hautboïste
haute
haute-contre
hautement
hautesse
hauteur
hauteur
hautin
hauturier
havage
havanais
havanaise
havane
hâve
haveneau
havenet
haver
haveur
haveuse
havir
havre
havresac
hawaïen
hayon
haut-le-coeur
danh từ giống đực không đổi
sự buồn nôn, sự lợm giọng
(nghĩa bóng) sự ghê tởm, sự gớm ghiếc
Ce spectacle provoque un haut-le-coeur
:
cảnh tượng ấy gây một sự ghê tởm