hausser
ngoại động từ
- nâng lên, nâng cao
- Hausser un mur: nâng cao bức tường
- Hausser les prix: nâng giá
- Hausser l'esprit: nâng cao tinh thần
- cất cao
- Hausser la voix: cất cao giọng; xẵng giọng
- hausser les épaules+ nhún vai
phản nghĩa
=Abaisser, avilir, baisser, descendre
nội động từ
- (từ cũ; nghĩa cũ) tăng lên
- Les prix ont haussé: giá cả tăng lên