hausse
danh từ giống cái
- cái kệ, bệ
- Mettre des hausses à une table: kê cái bàn lên
- máy ngắm (ở súng)
- sự tăng, sự nâng, sự nâng lên
- La hausse des crues: nước sông dâng lên
- sự lên giá
- La hausse du blé: sự lên giá lúa mì
- ses actions sont en hausse: (thân mật) công việc của anh ta đang tăng tiến
phản nghĩa
=Baisse, dépréciation, diminution