Bàn phím:
Từ điển:
 
hasardeux

tính từ

  • mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu
    • Un chasseur hasardeux: một người đi săn mạo hiểm
    • Un projet hasardeux: một dự án phiêu lưu

phản nghĩa

=Sûr