Bàn phím:
Từ điển:
 
hasarder

ngoại động từ

  • (văn học) liều
    • Hasarder sa vie: liều mạng
  • thử liều; phát biểu liều;
    • Hasarder une démarche: thử liểu một cuộc vận đồng
    • Hasarder une opinion: phát biểu liều một ý kiến