|
hardi
tính từ
- gan dạ, táo bạo, mạnh dạn
- Un militant hardi: một chiến sĩ gan dạ
- Une plume hardie: một ngòi bút mạnh dạn
- Un projet hardi: một đề án táo bạo
- (nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc
- Qui te rend si hardi?: ai khiến mày liều lĩnh như thế?
- Un hardi gamin: một đứa bé lấc cấc
- Propos hardis: những lời xấc xược
- hardi!: mạnh dạn lên!; cố lên!
- Hardi! camarades: các đồng chí, cố lên!
phản nghĩa
=Lâche, peureux, timide, timoré. Modeste. Banal
|