Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sĩ tử
sỉa
sỉa chân
sịa
Sịa
sịch
SIDA
siểm nịnh
siễn
siêng
siêng năng
siểng
siết
siết chặt
siêu
siêu
siêu âm
siêu cường
siêu cường quốc
siêu đao
siêu đẳng
siêu đế quốc
siêu điện thế
siêu độ
siêu hiện thực
siêu hìinh học
siêu hình
siêu loại
siêu nhân
siêu nhiên
sĩ tử
dt (H. sĩ: học trò; tử: con, người) Người đi thi trong thời phong kiến: Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, ậm ọe quan trường miệng thét loa (TrTXương).