Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sỉ nhục
sĩ
sĩ diện
Sĩ Hai
sĩ hoạn
sĩ khí
sĩ phu
sĩ quan
sĩ số
sĩ thứ
sĩ tốt
Sĩ Trĩ
sĩ tử
sỉa
sỉa chân
sịa
Sịa
sịch
SIDA
siểm nịnh
siễn
siêng
siêng năng
siểng
siết
siết chặt
siêu
siêu
siêu âm
siêu cường
sỉ nhục
I t. Xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn. Làm những điều sỉ nhục. Không biết sỉ nhục.
II đg. Làm cho phải thấy nhục nhã. Bị trước đám đông. Những lời sỉ nhục.