Bàn phím:
Từ điển:
 

sỉ nhục

  • I t. Xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn. Làm những điều sỉ nhục. Không biết sỉ nhục.
  • II đg. Làm cho phải thấy nhục nhã. Bị trước đám đông. Những lời sỉ nhục.