Bàn phím:
Từ điển:
 
hanneton

{{hanneton}}{{bọ cách cứng}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) bọ da
  • (nghĩa bóng) người dại dột
    • avoir un hanneton dans le plafond: (thông tục) có định kiến kỳ quặc