Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
handicap
handicapé
handicaper
handicapeur
hangar
hanneton
hannetonnage
hannetonner
hansart
hanse
hanséatique
hanté
hanter
hantise
hapax
haploïde
haplologie
happe
happement
happening
happer
haptène
haquebute
haquenée
haquet
hara-kiri
harangue
haranguer
harangueur
haras
handicap
danh từ giống đực
(thế) cuộc đua có chấp
sự thiệt vì chấp
(nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi
La maladie est un handicap pour cet élève
:
bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy