Bàn phím:
Từ điển:
 
handicap

danh từ giống đực

  • (thế) cuộc đua có chấp
  • sự thiệt vì chấp
  • (nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi
    • La maladie est un handicap pour cet élève: bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy