Bàn phím:
Từ điển:
 
hampe

danh từ giống cái

  • cán (cờ, bút lông.)
    • Hampe de drapeau: cán cờ
    • Hampe florale: (thực vật học) cán hoa
  • nét sổ, nét đứng (chữ viết)
  • (săn bắn) ức hươu
  • thịt hông bò