Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hameçonné
hameçonner
hamitique
hammam
hammerless
hampe
hamster
han
hanap
hanche
hanchement
hancher
handball
handicap
handicapé
handicaper
handicapeur
hangar
hanneton
hannetonnage
hannetonner
hansart
hanse
hanséatique
hanté
hanter
hantise
hapax
haploïde
haplologie
hameçonné
tính từ
(có) móc lưỡi câu
(sinh vật học; sinh lý học) (có) hình móc câu