Bàn phím:
Từ điển:
 
halte

danh từ giống cái

  • sự dừng lại, nơi dừng lại
  • halte! halte-là!+ đứng lại! (tiếng hô)+ thôi đủ rồi

phản nghĩa

=Marche. Continuation, reprise