Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sây sát
say sóng
say sưa
say thuốc
sầy
sẩy
sảy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sấy
sấy tóc
sậy
sắác lệnh
săảm lốp
sặạt
sắc
sắc bén
sắc cạnh
sắc cầu
sắc chỉ
sắc chí
sắc chiếu
sắc dục
sắc đẹp
sắc lệnh
sắc luật
sắc mặt
sắc phong
sây sát
tt 1. Xước ngoài da: Tôi chỉ đau mà không sây sát tí gì (Tô-hoài). 2. Lở ra ít nhiều: Tường bị sây sát.