Bàn phím:
Từ điển:
 
afoot /ə'fut/

tính từ & phó từ

  • đi bộ, đi chân
    • to go afoot throught the forest: đi bộ xuyên qua rừng
  • đang tiến hành, đang làm
  • trở dậy; hoạt động
    • to be early afoot: trở dậy sớm