Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sấp ngửa
sáp nhập
sạp
sập
Sập Sa
sập sùi
Sập Vạt
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát khí
sát khí
sát nhân
sát nhập
sát nút
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát thân
sát thương
sát trùng
sạt
sạt nghiệp
sâu
sau
sâu bệnh
sâu bọ
sâu cay
sấp ngửa
1 dt. Lối đánh bạc, đoán đồng tiền gieo trong bát hay gieo xuống đất có mặt sấp hay ngửa theo thoả thuận mà xác định được thua.
2 tt. Tất tả, vội vàng: sấp ngửa đi tìm thầy thuốc.