Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáp
sấp bóng
sấp mặt
sấp ngửa
sáp nhập
sạp
sập
Sập Sa
sập sùi
Sập Vạt
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát khí
sát khí
sát nhân
sát nhập
sát nút
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát thân
sát thương
sát trùng
sạt
sạt nghiệp
sâu
sau
sáp
dt 1. Chất mềm và dẻo do đàn ong tiết ra trong tổ: Làm nến bằng sáp. 2. Chất dẻo màu hồng dùng để bôi môi: Đi ra đường soi gương đánh sáp (cd).