Bàn phím:
Từ điển:
 
afloat /ə'flout/

tính từ & phó từ

  • nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không)
  • trên biển, trên tàu thuỷ
    • life afloat: cuộc sống trên biển
  • ngập nước
    • the ship sank slowly until the decks were afloat: con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước
  • lan truyền đi (tin đồn)
    • there is a rumour afloat that: có tin đồn rằng
  • thịnh vượng, hoạt động sôi nổi
    • concern is now fairly afloat: công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng
  • hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai
  • đang lưu hành
  • không ổn định, trôi nổi