Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sao tẩm
sao thủy
sao tua
sao vàng
Sao Vàng
sào
Sào Báy
Sào Do
sào huyệt
sào ngư
Sào Phủ
Sào Phủ Hứa Do
sào sạo
sảo
sảo thai
sáo
sáo diều
sáo ngà
sáo ngữ
sáo sậu
sạo
sạo sục
sấp
sáp
sấp bóng
sấp mặt
sấp ngửa
sáp nhập
sạp
sập
sao tẩm
đg. Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.