Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáng ngời
Sáng Nhè
sáng quắc
sáng rực
sáng sớm
sáng sủa
sáng suốt
sáng tác
sáng tai
sáng tạo
sáng tinh mơ
sáng tinh sương
sáng tỏ
sáng trưng
sáng ý
sanh
sành
sành ăn
sành nghề
sành sỏi
sảnh
sảnh đường
sánh
sánh bước
sánh duyên
sánh đôi
Sánh Phượng
sánh phượng, cưỡi rồng
sánh tày
sánh vai
sáng ngời
t. 1 Sáng trong và ánh lên vẻ đẹp. Đôi mắt sáng ngời. 2 Đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng ra. Chân lí sáng ngời. Tấm gương sáng ngời khí tiết.