Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sản vật
sản xuất
sản xuất thiếu
sản xuất thừa
sán
sấn
Sán Chải
Sán Chay
Sán Chỉ
sán dây
Sán Déo
Sán Dìu
sán khí
sán lá
Sán Ngái
sấn sổ
sán xơ mít
sạn
sạn đạo
sâng
sang
sang đoạt
sang độc
sang năm
sang ngang
sang sảng
sang sáng
sang sổ
sang tay
sang tên
sản vật
dt. Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...): sản vật thiên nhiên.