Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sần sùi
Sàn Viên
sản
sẩn
sản dục
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản nghiệp
sản phẩm
sản phụ
sản sinh
sản vật
sản xuất
sản xuất thiếu
sản xuất thừa
sán
sấn
Sán Chải
Sán Chay
Sán Chỉ
sán dây
Sán Déo
Sán Dìu
sán khí
sán lá
Sán Ngái
sấn sổ
sán xơ mít
sạn
sần sùi
Có những mụn nhỏ nổi lên : Mặt sần sùi những đầu đinh.