Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sầm
sàm báng
Sầm Dương
sàm nịnh
sầm sầm
sầm sập
Sầm Sơn
sầm uất
sẩm tối
sẫm
sấm
sám hối
sấm ký
sấm ngôn
sấm sét
sấm truyền
sấm vang
sạm
sạm mặt
sậm sựt
sân
san
sân bay
san bằng
sân bóng
sân chơi
sân cỏ
sân đào
san định
sân gác
sầm
1 trgt Nói tiếng đổ hay va đập mạnh: Nhà đổ sầm; Cánh cửa đóng sầm.
2 trgt Nói tối một cách đột ngột: Mây kéo tối sầm.
đgt Nói mặt bỗng nhiên trở nên nặng nề: Nghe người con dâu nói vô lễ, bà cụ nét mặt.