Bàn phím:
Từ điển:
 
gratte

danh từ giống cái

  • (hàng hải, (nông nghiệp)) cái nạo
  • (thân mật) của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt, nguyên vật liệu ăn bớt
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) ghẻ