Bàn phím:
Từ điển:
 
gratifier

ngoại động từ

  • thưởng; cấp
  • (triết học) làm thỏa lòng
  • (mỉa mai) bồi cho, bắt chịu
    • Être gratifié d'une paire de gifles: được bồi hai cái tát
    • Être gratifié d'une amende: phải chịu món tiền phạt

phản nghĩa

=Priver, frustrer