Bàn phím:
Từ điển:
 
gratification

danh từ giống cái

  • tiền thưởng thêm
    • Gratification de fin d'année: tiền thưởng thêm cuối năm
  • (triết học) điều thỏa lòng

phản nghĩa

=Retenue. Déception, frustration