Bàn phím:
Từ điển:
 
continuous /kən'tinjuəs/

tính từ

  • liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
    • continuous rain: mưa liên tục
    • continuous function: (toán học) hàm liên tục
  • (ngôn ngữ học) tiến hành
    • continuous from: hình thái tiến hành (động từ)
  • (rađiô) duy trì
    • continuous waves: sóng duy trì
continuous
  • (Tech) liên tục