Bàn phím:
Từ điển:
 
continuos
  • liên tục, kéo dài
  • c. on the left (right) liên tục bên trái, phải
  • absolutaly c. liên tục tuyệt đối
  • equally c. liên tục đồng bậc
  • piecewise c. liên tục từng mảnh
  • sectionally c. liên tục từng mảnh
  • totally c. liên tục tuyệt đối