Bàn phím:
Từ điển:
 
affix /'æfiks/

danh từ

  • sự thêm vào; phần thêm vào
  • (ngôn ngữ học) phụ tổ

ngoại động từ

  • affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
  • đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
    • to affix a seal: đóng dấu
    • to affix stamp: dán tem
    • to affix one's signature to a documents: ký tên vào nhãn hiệu