Bàn phím:
Từ điển:
 
graphique

danh từ giống đực

  • đồ thị, biểu đồ
    • Graphique de pression: biểu đồ áp suất

tính từ

  • (có tính cách) biểu đồ
    • Méthode graphique: phương pháp đồ thị
  • họa hình
    • Arts graphiques: nghệ thuật họa hình
  • signes graphiques d'une langue+ chữ viết của một ngôn ngữ

phản nghĩa

=Oral