Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rực
rực rỡ
rưng rức
rưng rưng
rừng
rừng cấm
rừng chồi
rừng già
rừng nhám
rừng nhu biển thánh
rừng rú
rừng rực
Rừng Thông
rừng tía
rước
rước dâu
rước xách
rươi
rười rượi
rưởi
rưỡi
rưới
rườm
rườm rà
rườm tai
rướm
rườn rượt
rướn
rượn
rương
rực
ph. Bùng lên, sáng trưng: Lửa cháy rực; Đèn sáng rực.
ph. Trướng lên làm cho khó chịu: No rực đến cổ. Béo rực mỡ. Béo quá cảm thấy khó chịu.